Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fertilization age


noun
the age of an embryo counting from the time of fertilization
Syn:
fetal age, gestational age
Hypernyms:
age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.